쩐 소제 영어로
발음:
"쩐 소제" 중국어
영어 번역
모바일
- Trần Thiếu Đế
- 소제 소제 [小題] a subtitle; a subhead.소제
- 소제 소제 [小題] a subtitle; a subhead.소제 [掃除] =청소.
- 쩐 왕조 쩐 왕조 Trần dynasty
- 가소제 plasticizer
- 남송 소제 Zhao Bing
- 소제목 subheading; subtitle; subhead
- 소제부 cleaning woman; charwoman
- 후한 소제 prince of hongnong; marquess of beixiang
- 쩐 명종 Trần Minh Tông
- 쩐 성종 Trần Thánh Tông
- 쩐 순종 Trần Thuận Tông
- 쩐 영종 Trần Anh Tông
- 쩐 유종 Trần Dụ Tông
- 쩐 인종 Trần Nhân Tông
- 쩐 태종 Trần Thái Tông